Characters remaining: 500/500
Translation

quân lực

Academic
Friendly

Từ "quân lực" trong tiếng Việt có nghĩalực lượng quân đội, bao gồm số lượng quân nhân trang bị khí một quốc gia hoặc một tổ chức quân sự sở hữu. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quốc phòng, an ninh các vấn đề quân sự.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Quân" (quân đội) + "lực" (sức mạnh, lực lượng).
    • Kết hợp lại, "quân lực" chỉ sức mạnh của quân đội.
  2. Nghĩa của từ:

    • "Quân lực" có thể hiểu tổng thể lực lượng quân đội, bao gồm quân số, trang bị khả năng chiến đấu.
  3. dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "Quân lực của quốc gia này rất mạnh mẽ hiện đại." (Nói về sức mạnh quân đội của một quốc gia).
    • Nâng cao: "Để bảo vệ tổ quốc, chúng ta cần nâng cao quân lực trang bị khí hiện đại." (Ý nói về việc cải thiện lực lượng quân đội).
  4. Biến thể của từ:

    • "Quân đội": thường chỉ lực lượng quân sự chung.
    • "Quân nhân": chỉ những người phục vụ trong quân đội.
    • "Quân sự": liên quan đến hoạt động, chiến lược tổ chức của quân đội.
  5. Từ gần giống, từ đồng nghĩa:

    • "Lực lượng trang": tương đương với "quân lực", nhưng có thể bao gồm cả cảnh sát các lực lượng khác.
    • "Quân sự": có thể dùng để chỉ đến các hoạt động, sự kiện hoặc chính sách liên quan đến quân đội.
  6. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Trong các cuộc họp quốc tế về an ninh, người ta có thể nói: "Các nước tham gia cam kết gia tăng quân lực để đảm bảo hòa bình khu vực."
    • "Quân lực" cũng có thể được nhắc đến trong việc phân tích sức mạnh quân sự so với các quốc gia khác, dụ: "Quân lực của nước này hiện đang đứng thứ tư trong khu vực."
Tóm lại:

"Quân lực" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực quân sự, chỉ lực lượng sức mạnh của quân đội.

  1. d. Lực lượng quân đội, bao gồm số quân trang bị khí.

Words Containing "quân lực"

Comments and discussion on the word "quân lực"